Xem nhanh nội dung
Giới thiệu bệnh viện Tâm thần Trung ương II
Bệnh viện Tâm thần Trung ương II được xây dựng từ những năm 1915 tại Biên Hòa. Bệnh viện được xây dựng để quản lý người bệnh mắc các bệnh thần kinh, tâm thần mà nhân dân quen gọi là “Nhà thương điên Biên Hòa”. Trải qua quá trình phát triển, “Nhà thương điên Biên Hòa” được đổi tên thành bệnh viện tâm thần và trở thành nơi điều trị bệnh thần kinh với cơ sở vật chất cùng các phương tiện kỹ thuật hiện đại với đội ngũ y bác sỹ giàu kinh nghiệm.
Đến năm 2003, bệnh viện được Bộ Y Tế chính thức đưa ra quyết định đặt tên là Bệnh Viện Tâm thần Trung ương II, cho đến nay bện viện đã trở thành một trung tâm chuyên điều trị cho các bệnh nhân tâm thần, đồng thời chỉ đạo mạng lưới chăm sóc sức khỏe tâm thần của nhân dân toàn khu vực phía Nam.
Bệnh viện Tâm thần Trung ương II có nhiệm vụ chính là cơ sở hỗ trợ và là tuyến cuối của 37 tỉnh thành phía Nam, bệnh viện có chức năng và nhiệm vụ giúp đỡ khám và điều trị cho những bệnh nhân không may mắn mắc phải các bệnh lý về thần kinh.
Giờ làm việc bệnh viện Tâm thần Trung ương II
- Lịch làm việc: Bệnh viện tiếp nhận bệnh nhân 24/24h
- Địa chỉ: Đường Nguyễn Ái Quốc, KP7, P. Tân Phong, Tp Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai
- Tel: (061)3822965
- Fax: (061)3819187
- Email: bvtttw2@tamthantw2.gov.vn
Quy trình khám chữa bệnh tại bệnh viện Tâm thần Trung ương II
Quy trình nhập viện:
- Bước 1: Bệnh nhân thực hiện các bài kiểm tra, làm các xét nghiệm chẩn đoán nhanh theo yêu cầu của bác sỹ.
- Bước 2: Sau khi có kết quả sẽ được chính thức nhập viện theo chỉ định của bác sỹ.
Lưu ý:
- Người nhà bệnh nhân cần mang theo CMND hoặc hộ khẩu của bệnh nhân và các giấy tờ chẩn đoán khám bệnh trước đó.
- Tiền viện phí phải đóng trước từ 3 – 5 triệu đồng, nếu còn dư sẽ có thể tính vào viện phí của bệnh nhân tùy thuộc vào thời gian điều trị và mức dịch vụ kèm theo.
Chi phí khám chữa bệnh tại bệnh viện Tâm thần Trung ương II
Bảng giá dịch vụ kỹ thuật
Số TT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn giá | Ghi chú |
I. | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | ||
A. TUẦN HOÀN | |||
1 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35,000 | |
2 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 311,000 | |
B. HÔ HẤP | |||
3 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 10,000 | |
4 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy(một lần hút) | 10,000 | |
5 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 10,000 | |
6 | Đặt ống nội khí quản | 511,000 | |
7 | Thay ống nội khí quản | 511,000 | |
8 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 8,000 | |
9 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 8,000 | |
10 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 110,000 | |
11 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 386,000 | |
C. TIÊU HOÁ | |||
12 | Rửa dạ dày cấp cứu | 61,500 | |
13 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 109,000 | |
II. | NỘI KHOA | ||
A. HÔ HẤP | |||
14 | Chọc dò dịch màng phổi | 109,000 | |
15 | Chọc hút khí màng phổi | 110,000 | |
16 | Vận động trị liệu hô hấp | 25,200 | |
B. TIM MẠCH | |||
17 | Điện tim thường | 35,000 | |
18 | Chọc dò dịch não tuỷ | 74,000 | |
19 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh(một ngày) | 65,200 | |
20 | Đặt sonde bàng quang | 695,000 | |
21 | Rửa bàng quang | 141,000 | |
22 | Đặt ống thông dạ dày | 69,500 | |
23 | Thụt tháo phân | 64,000 | |
III. | NHI KHOA | ||
1. RĂNG HÀM MẶT | |||
A. RĂNG | |||
24 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 25,000 | |
2. UNG BUỚU – NHI | |||
A. ĐẦU CỔ | |||
25 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 983,000 | |
26 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 590,000 | |
B. HÀM – MẶT | |||
27 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 340,000 | |
C. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH | |||
28 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 150,000 | |
29 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 180,000 | |
30 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Cắt chỉ) | 30,000 | |
31 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm) | 55,000 | |
32 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm) | 70,000 | |
33 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) | 100,000 | |
34 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) | 110,000 | |
35 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | 155,000 | |
36 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng) | 180,000 | |
37 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 150,000 | |
IV. | DA LIỄU | ||
A. NỘI KHOA | |||
38 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 120,000 | |
39 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 77,000 | |
V. | TÂM THẦN | ||
A. TRẮC NGHIỆM TÂM LÝ | |||
40 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | 10,000 | |
41 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | 10,000 | |
42 | Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ – 9) | 20,000 | |
43 | Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em | 20,000 | |
44 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | 20,000 | |
45 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | 20,000 | |
46 | Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS) | 20,000 | |
47 | Thang đánh giá hưng cảm Young | 20,000 | |
48 | Thang đánh giá lo âu – zung | 10,000 | |
49 | Thang đánh giá lo âu – Hamilton | 10,000 | |
50 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | 25,000 | |
51 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 – 36 tháng (CHAT) | 25,000 | |
52 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | 25,000 | |
53 | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) | 25,000 | |
54 | Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) | 20,000 | |
55 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | 20,000 | |
56 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | 25,000 | |
57 | Trắc nghiệm RAVEN | 15,000 | |
58 | Trắc nghiệm WAIS | 25,000 | |
59 | Trắc nghiệm WICS | 25,000 | |
60 | Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) | 20,000 | |
61 | Thang đánh giá nhân cách Roschach | 20,000 | |
62 | Thang đánh giá nhân cách(MMPI) | 20,000 | |
63 | Thang đánh giá nhân cách (CAT ) | 20,000 | |
64 | Thang đánh giá nhân cách (TAT ) | 20,000 | |
65 | Thang đánh giá nhân cách catell | 20,000 | |
66 | Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) | 20,000 | |
67 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | 10,000 | |
68 | Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) | 10,000 | |
69 | Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES | 10,000 | |
B. HĂM DÕ CHỨC NĂNG VÀ CHẨN ĐOÁN | |||
70 | Siêu âm doppler xuyên sọ | 171,000 | |
71 | Đo điện não vi tính | 60,000 | |
72 | Đo lưu huyết não | 31,000 | |
VI. | Y HỌC CỔ TRUYỀN | ||
A. KỸ THUẬT CHUNG | |||
73 | Mai hoa châm | 67,000 | |
74 | Hào châm | 67,000 | |
75 | Mãng châm | 67,000 | |
76 | Nhĩ châm | 67,000 | |
77 | Điện châm | 71,000 | |
78 | Thủy châm | 47,000 | |
79 | Cấy chỉ | 159,000 | |
80 | Ôn châm | 67,000 | |
81 | Cứu | 33,000 | |
82 | Chích lể | 67,000 | |
83 | Laser châm | 75,000 | |
84 | Từ châm | 67,000 | |
85 | Xông hơi thuốc | 30,000 | |
86 | Xông khói thuốc | 25,000 | |
87 | Sắc thuốc thang | 10,000 | |
88 | Chườm ngải | 33,000 | |
89 | Luyện tập dưỡng sinh | 7,000 | |
VII. | MẮT | ||
90 | Lấy dị vật kết mạc | 52,000 | |
91 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 30,000 | |
92 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 66,000 | |
VIII. | RĂNG – HÀM – MẶT | ||
A. Răng | |||
93 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 4,5) | 450,000 | |
94 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới) | 680,000 | |
95 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 1,2,3) | 364,000 | |
96 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) | 810,000 | |
97 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy. (Điều trị tủy răng số 4,5) | 450,000 | |
98 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy. (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới) | 680,000 | |
99 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy. (Điều trị tủy răng số 1,2,3) | 364,000 | |
100 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy. (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) | 810,000 | |
101 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 4,5) | 450,000 | |
102 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới) | 680,000 | |
103 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 1,2,3) | 364,000 | |
104 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội. (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) | 810,000 | |
105 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy. (Điều trị tủy răng số 4,5) | 450,000 | |
106 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới) | 680,000 | |
107 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tủy răng số 1,2,3) | 364,000 | |
108 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) | 810,000 | |
109 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội (Điều trị tủy răng số 4,5) | 450,000 | |
110 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới) | 680,000 | |
111 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội (Điều trị tủy răng số 1,2,3) | 364,000 | |
112 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) | 810,000 | |
113 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tủy răng số 4,5) | 450,000 | |
114 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy ((Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới) | 680,000 | |
115 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tủy răng số 1,2,3) | 364,000 | |
116 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) | 810,000 | |
117 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằngGutta percha nguội (Điều trị tủy răng số 4,5) | 450,000 | |
118 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằngGutta percha nguội ((Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới) | 680,000 | |
119 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằngGutta percha nguội (Điều trị tủy răng số 1,2,3) | 364,000 | |
120 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằngGutta percha nguội (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) | 810,000 | |
121 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằngGutta percha nóng chảy (Điều trị tủy răng số 4,5) | 450,000 | |
122 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằngGutta percha nóng chảy (((Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới) | 680,000 | |
123 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằngGutta percha nóng chảy (Điều trị tủy răng số 1,2,3) | 364,000 | |
124 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằngGutta percha nóng chảy (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) | 810,000 | |
125 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tủy răng số 4,5) | 450,000 | |
126 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới) | 680,000 | |
127 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tủy răng số 1,2,3) | 364,000 | |
128 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) | 810,000 | |
129 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ tay bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm (Điều trị tủy răng số 4,5) | 450,000 | |
130 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ tay bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới) | 680,000 | |
131 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ tay bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm (Điều trị tủy răng số 1,2,3) | 364,000 | |
132 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ tay bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) | 810,000 | |
133 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tủy răng số 4,5) | 450,000 | |
134 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới) | 680,000 | |
135 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tủy răng số 1,2,3) | 364,000 | |
136 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) | 810,000 | |
137 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tủy răng số 4,5) | 450,000 | |
138 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới) | 680,000 | |
139 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy (Điều trị tủy răng số 1,2,3) | 364,000 | |
140 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy ((Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên) | 810,000 | |
141 | Điều trị tủy lại | 896,000 | |
142 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 189,000 | |
143 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 189,000 | |
144 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | 189,000 | |
145 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 189,000 | |
146 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 189,000 | |
147 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 189,000 | |
148 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 189,000 | |
149 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 280,000 | |
150 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 280,000 | |
151 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | 280,000 | |
152 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | 280,000 | |
153 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 280,000 | |
154 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 124,000 | |
155 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 420,000 | |
156 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 154,000 | |
157 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 154,000 | |
158 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 154,000 | |
159 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 154,000 | |
160 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 154,000 | |
161 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 254,000 | |
162 | Điều trị tủy răng sữa | 324,000 | |
163 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 70,000 | |
164 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glass Ionomer Cement | 70,000 | |
165 | Nhổ răng sữa | 21,000 | |
166 | Nhổ chân răng sữa | 21,000 | |
B. HÀM MẶT | |||
167 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 274,000 | |
168 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | 950,000 | |
169 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 89,500 | |
170 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,364,000 | |
IX. | PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | ||
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh) |
|||
171 | Điều trị bằng từ trường | 32,000 | |
172 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 75,000 | |
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hƣớng dẫn ngƣờibệnh) |
|||
173 | Tập vận động có trợ giúp | 30,200 | |
174 | Tập vận động có kháng trở | 30,200 | |
X. | ĐIỆN QUANG | ||
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN | |||
1. Siêu âm đầu, cổ | |||
175 | Siêu âm tuyến giáp | 30,000 | |
176 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 30,000 | |
177 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 30,000 | |
178 | Siêu âm hạch vùng cổ | 30,000 | |
179 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 70,000 | |
2. Siêu âm vùng ngực | |||
180 | Siêu âm màng phổi | 30,000 | |
181 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 30,000 | |
3. Siêu âm ổ bụng | |||
182 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 30,000 | |
183 | Siêu âm tử cung phần phụ | 30,000 | |
184 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 70,000 | |
185 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 171,000 | |
186 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 171,000 | |
187 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 171,000 | |
4. Siêu âm sản phụ khoa | |||
188 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 30,000 | |
189 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 30,000 | |
190 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 30,000 | |
191 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 30,000 | |
5. Siêu âm cơ xƣơng khớp | |||
192 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 30,000 | |
193 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 30,000 | |
6. Siêu âm tim, mạch máu | |||
194 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 171,000 | |
195 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 171,000 | |
196 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 171,000 | |
7. Siêu âm vú | |||
197 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 30,000 | |
198 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 70,000 | |
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam | |||
199 | Siêu tinh hoàn hai bên | 30,000 | |
200 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 70,000 | |
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƢỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) | |||
1. Chụp Xquang chẩn đoán thƣờng quy | |||
201 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 83,000 | |
202 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 58,000 | |
203 | Chụp Xquang Blondeau | 58,000 | |
204 | Chụp Xquang Hirtz | 58,000 | |
205 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 58,000 | |
206 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 58,000 | |
207 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 58,000 | |
208 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 58,000 | |
209 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 83,000 | |
210 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 83,000 | |
211 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 108,000 | |
212 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 83,000 | |
213 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 83,000 | |
214 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 83,000 | |
215 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 83,000 | |
216 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 83,000 | |
217 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 83,000 | |
218 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 108,000 | |
219 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 58,000 | |
220 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 58,000 | |
221 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 58,000 | |
222 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 58,000 | |
223 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 83,000 | |
224 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 83,000 | |
225 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 83,000 | |
226 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 83,000 | |
227 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 83,000 | |
228 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 83,000 | |
229 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 58,000 | |
230 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 58,000 | |
231 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 83,000 | |
232 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 83,000 | |
233 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 83,000 | |
234 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 83,000 | |
235 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 83,000 | |
236 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 83,000 | |
237 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 83,000 | |
238 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 108,000 | |
239 | Chụp Xquang ngực thẳng | 58,000 | |
240 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 58,000 | |
241 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 83,000 | |
242 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 83,000 | |
243 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 155,000 | |
244 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 58,000 | |
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT) | |||
1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy | |||
245 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang | 500,000 | |
246 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang | 907,000 | |
247 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang | 907,000 | |
248 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc cản quang | 500,000 | |
249 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang | 907,000 | |
250 | Chụp CLVT hốc mắt (Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang) | 500,000 | |
251 | Chụp CLVT hốc mắt (Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang) | 907,000 | |
4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy | |||
252 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang | 500,000 | |
253 | Chụp cắtlớpvi tínhlồng ngực có tiêm thuốc cản quang | 907,000 | |
254 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao | 500,000 | |
10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xƣơng khớp từ 1-32 dãy | |||
255 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang | 500,000 | |
256 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang | 907,000 | |
257 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang | 500,000 | |
258 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang | 907,000 | |
259 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang | 500,000 | |
260 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang | 907,000 | |
261 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang | 500,000 | |
262 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang | 907,000 | |
263 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp | 907,000 | |
264 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang | 500,000 | |
265 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang | 907,000 | |
266 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên | 907,000 | |
267 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới | 907,000 | |
XI. | HUYẾT HỌC – TRUYỀN MÁU | ||
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU | |||
268 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 11,000 | |
C. TẾ BÀO HỌC | |||
269 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 40,000 | |
270 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 23,000 | |
271 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 32,000 | |
272 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 20,000 | |
273 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 30,000 | |
274 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu(bằng phương pháp thủ công) | 40,000 | |
275 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 40,000 | |
276 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 52,000 | |
277 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 105,000 | |
278 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 15,000 | |
279 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 30,000 | |
C. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU | |||
280 | Định nhóm máuhệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 75,000 | |
281 | Định nhóm máuhệABO, Rh(D)(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 75,000 | |
XII. | HÓA SINH | ||
A. MÁU | |||
282 | Định lượng Acid Uric | 20,000 | |
283 | Định lượng Albumin | 20,000 | |
284 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 20,000 | |
285 | Đo hoạt độ Amylase | 20,000 | |
286 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 20,000 | |
287 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 20,000 | |
288 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 20,000 | |
289 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 20,000 | |
290 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 20,000 | |
291 | Định lượng Calci toàn phần | 12,000 | |
292 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 25,000 | |
293 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 25,000 | |
294 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | 35,000 | |
295 | Định lượng CK-MB mass | 35,000 | |
296 | Định lượng Creatinin | 20,000 | |
297 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 27,000 | |
298 | Định lượng Glucose | 20,000 | |
299 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 18,000 | |
300 | Định lượng HbA1c | 94,000 | |
301 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 25,000 | |
302 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 25,000 | |
303 | Định lượng Protein toàn phần | 20,000 | |
304 | Định lượng Triglycerid | 25,000 | |
305 | Định lượng Urê | 20,000 | |
B. NƯỚC TIỂU | |||
306 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | 27,000 | |
307 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 35,000 | |
C. DỊCH NÃO TỦY | |||
308 | Định lượng Glucose | 12,000 | |
309 | Định lượng Protein | 10,000 | |
D. DỊCH CHỌC DÕ(Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) | |||
310 | Định lượng Glucose | 12,000 | |
311 | Phản ứng Rivalta | 8,000 | |
XIII. | VI SINH | ||
A. VI KHUẨN | |||
1. Vi khuẩn chung | |||
312 | Vi khuẩn nhuộm soi | 57,000 | |
2. Mycobacteria | |||
313 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 57,000 | |
B. VIRUS | |||
2. Hepatitis virus | |||
314 | HBsAg test nhanh | 45,000 | |
3. HIV | |||
315 | HIV Ab test nhanh | 45,000 | |
C. KÝ SINH TRÙNG | |||
1. Ký sinh trùng trong phân | |||
316 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 32,000 | |
317 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 35,000 | |
318 | Trứng giun, sán soi tươi | 35,000 | |
319 | Trứng giun soi tập trung | 35,000 | |
D. VI NẤM | |||
320 | Vi nấm soi tươi | 35,000 | |
321 | Vi nấm nhuộm soi | 35,000 |
Bảng giá thuốc
SỐ TT |
STT theo DMT của BYT |
TÊN THUỐC/ TÊN HOẠT CHẤT THEO DMT CỦA BYT |
TÊN THÀNH PHẨM CỦA THUỐC |
NỒNG ĐỘ , HÀM LƯỢNG |
SĐK hoặc GPNK |
DẠNG BÀO CHẾ, ĐƯỜNG DÙNG |
HÃNG SẢN XUẤT |
NƯỚC SẢN XUẤT |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ ( VNĐ ) có VAT |
|
A/ | PHẦN I . THUỐC TÂN DƯỢC | ||||||||||
I / | THUỐC GÂY TÊ, MÊ | ||||||||||
01 | 22 | Propofol | Propofol 1% Kabi | 10mg/ml , ống 20ml |
VN-12926-11 | Tiêm , hoặc truyền tĩnh mạch |
Fresenius Kabi Austria GmbH |
Autria | ống | 56,700 | |
II / | THUỐC GIẢM ĐAU , HẠ SỐT , NHÓM CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID , THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP | ||||||||||
1 ) Thuốc giảm đau ; thuốc hạ sốt ; chống viêm không steroid | |||||||||||
02 | 30 | Diclofenac | Diclofenac 50mg | 50mg | VD-22095-15 | Uống | Donaipharm | Việt Nam | viên | 98 | |
03 | 42 | Meloxicam | Meloxicam | 7.5mg | VD-16392-12 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 74 | |
04 | 50 | Paracetamol | Panalganeffer 150mg | 150mg | VD-16523-12 | Uống | Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam | gói | 447 | |
05 | 50 | Paracetamol | Paracetamol 500mg | 500mg | VD-7220-09 | Uống | Donaipharm | Việt Nam | viên | 90 | |
2 ) Thuốc khác | |||||||||||
06 | 71 | Alpha chymotrypsin | Alpha chymotrypsin | 21 microkatal (4.2mg) |
VD-22400-15 | Uống | Donaipharm | Việt Nam | viên | 175 | |
III / | THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẨN | ||||||||||
07 | 82 | Cetirizin | Kacerin | 10mg | VD-19387-13 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 56 | |
08 | 83 | Cinnarizine | Cinnarizin | 25mg | VD-16686-12 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 52 | |
09 | 84 | Clorpheniramin | Clorpheniramin | 4mg | VD-17176-12 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 29 | |
IV / | THUỐC CHỐNG CO GIẬT , CHỐNG ĐỘNG KINH | ||||||||||
10 | 137 | Carbamazepine | Tegretol CR 200 Tab 200mg 5×10’s |
200mg | VN-18777-15 | Uống | Novartis Farma S.p.A |
Ý | Viên | 3,662 | |
11 | 137 | Carbamazepine | Carbatol | 200mg | VN-16077-12 | Uống | Torrent | Ấn Độ | viên | 650 | |
12 | 138 | Gabapentin | Tebantin 300mg | 300mg | VN-17714-14 | Uống | G. Richter | Hungary | viên | 3,465 | |
13 | 138 | Gabapentin | Bineurox | 300mg | VD-14936-11 | Uống | Bidiphar | Việt Nam | viên | 882 | |
14 | 140 | Oxcarbazepine | Trileptal Tab 300mg 5×10’s | 300mg | VN-15563-12 | Uống | Novartis Farma S.p.A |
Ý | Viên | 8,064 | |
15 | 141 | Phenobarbital | Phenobarbital 0.1g | 100mg | VD-14999-11 | Uống | Cty cp DP Trung ương Vidipha |
Việt Nam | viên | 210 | |
16 | 142 | Phenytoin Natri | Phenytoin 100mg | 100mg | VD-8422-09 | Uống | Danapha | Việt Nam | viên | 320 | |
17 | 145 | Valproate Natri | Depakine 200mg B/ 1 tube x 40 Tabs |
200mg | VN-15133-12 | Uống | Sanofi-Aventis S.A |
Tây Ban Nha |
viên | 2,479 | |
18 | 145 | Valproate Natri | Depakine 200mg/ml B/ 1 Bottle 40ml |
200mg/ ml | VN-11313-10 | Uống | Unither Liquid Manufacturing |
Pháp | chai | 80,696 | |
19 | 145 | Valproate Natri | Encorate 200 | 200mg | VN-16379-13 | Uống | Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India | viên | 500 | |
20 | 146 | Valproate Natri + acid valproic |
Encorate Chrono 500 | 333mg + 145mg |
VN-11330-10 | Uống | Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India | viên | 2,350 | |
21 | 146 | Valproate Natri + acid valproic |
Depakine Chrono 500mg B/ 1 Tube x 30 Tabs |
333mg + 145mg |
VN-16477-13 | Uống | Sanofi Winthrop Industrie |
Pháp | Viên | 6,972 | |
V / | THUỐC TRỊ KÝ SINH TRÙNG , CHỐNG NHIỄM KHUẨN | ||||||||||
1 ) Thuốc chống nhiễm khuẩn | |||||||||||
1 . 1 ) Thuốc nhóm beta – lactam | |||||||||||
22 | 158 | Amoxicilin | Amoxicilin 500mg | 500mg | VD-17932-12 | Uống | Cty cp DP Minh Dân |
Việt Nam | viên | 508 | |
23 | 159 | Amoxicilin + acid Clavulanic |
Midatan 500/125 | 500mg +125mg |
VD-22188-15 | Uống | Cty cp DP Minh Dân |
Việt Nam | viên | 2,248 | |
24 | 167 | Cefalexin | Cefacyl 250 | 250mg | VD-8575-09 | Uống | Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam | gói | 789 | |
25 | 167 | Cefalexin | Cephalexin 500mg | 500mg | VD-10140-10 | Uống | Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam | viên | 715 | |
26 | 175 | Cefixim | Cefix VPC 200 | 200mg | VD-12237-10 | Uống | Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam | viên | 1,270 | |
27 | 179 | Cefotaxim | Cefotaxone 1g | 1g | VD-9335-09 | Tiêm | Bidiphar | Việt Nam | lọ | 6,636 | |
28 | 193 | Cefuroxim | Travinat 500mg | 500mg | VD-19501-13 | Uống | TV. Pharm | Việt Nam | viên | 2,580 | |
1 . 2 ) Thuốc nhóm nitroimidazol | |||||||||||
29 | 220 | Metronidazole | Metronidazol 250mg | 250mg | VD-22408-15 | Uống | Donaipharm | Việt Nam | viên | 120 | |
1 .3 ) Thuốc nhóm macrolid | |||||||||||
30 | 232 | Roxithromycin | Roxithromycin 50mg | 50mg | VD-20960-14 | Uống | Mekophar | Việt Nam | gói | 1,744 | |
31 | 232 | Roxithromycin | Ruxict | 150mg | VD-16397-12 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 478 | |
32 | 233 | Spiramycin | Rovas 3M IU | 3,000,000UI | VD-21785-14 | Uống | Cty TNHH MTV DP DHG |
Việt Nam | viên | 2,500 | |
33 | 234 | Spiramycin + metronidazol |
Zidocin DHG | 750,000UI + 125mg |
VD-21559-14 | Uống | Cty TNHH MTV DP DHG |
Việt Nam | viên | 803 | |
1 .4 ) Thuốc nhóm quinolon | |||||||||||
34 | 236 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin 500mg | 500mg | VD-22942-15 | Uống | Cty cp DP Minh Dân |
Việt Nam | viên | 494 | |
35 | 244 | Ofloxacin | Ofloxacin | 200mg | VD-15909-11 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 362 | |
1 .5 ) Thuốc nhóm sulfamid | |||||||||||
36 | 252 | Sulfamethoxazol +Trimethoprim |
Kamoxazol | 800mg + 160mg |
VD-17470-12 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 494 | |
4 / Thuốc điều trị lao | |||||||||||
37 | 314 | Ethambutol | Ethambutol 400mg | 400 mg | VD-15517-11 | Uống | Mekophar | Việt Nam | viên | 1,080 | |
38 | 315 | Isoniazid | Meko INH 150 | 150mg | VD-15523-11 | Uống | Mekophar | Việt Nam | viên | 174 | |
39 | 317 | Pyrazinamide | Pyrazinamide 500mg | 500mg | VD-10632-10 | Uống | Mekophar | Việt Nam | viên | 565 | |
VI / | THUỐC ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU , CHÓNG MẶT | ||||||||||
40 | 345 | Flunarizin | Hagizin | 5mg | VD-20554-14 | Uống | Cty TNHH MTV DP DHG |
Việt Nam | viên | 378 | |
VII / | THUỐC CHỐNG PARKINSON | ||||||||||
41 | 427 | Topiramate | Topamax 25mg | 25mg | VN-12513-11 | Uống | Cilag AG | Thụy Sĩ | Viên | 5,448 | |
42 | 427 | Topiramate | Topamax 50mg | 50mg | VN-12512-11 | Uống | Cilag AG | Thụy Sĩ | Viên | 9,809 | |
43 | 427 | Topiramate | Suntopirol 25 | 25mg | VN-18099-14 | Uống | Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India | viên | 3,700 | |
44 | 428 | Trihexyphenidyl | Danapha – Trihex 2 | 2mg | VD-14177-11 | Uống | Danapha | Việt Nam | viên | 124 | |
VIII / | THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU | ||||||||||
1 ) Thuốc chống thiếu máu | |||||||||||
45 | 435 | Sắt Fumarate + Folic acid + vitamin B12 |
Bofit F | 162mg + 0.75mg + 7.5mcg |
VD-15977-11 | Uống | Cty cp Dược Hậu Giang |
Việt Nam | viên | 376 | |
IX / | THUỐC TIM MẠCH | ||||||||||
1 ) Thuốc chống đau thắt ngực | |||||||||||
46 | 489 | Trimetazidin | Hismedan | 20mg | VD-18742-13 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 100 | |
2 ) Thuốc chống loạn nhịp | |||||||||||
47 | 499 | Propranolol ( hydroclorid ) | Dorocardyl | 40mg | VD-13125-10 | Uống | Domesco | Việt Nam | viên | 273 | |
3 ) Thuốc điều trị tăng huyết áp | |||||||||||
48 | 503 | Amlodipin | Kavasdin 5 | 5mg | VD-20761-14 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 96 | |
49 | 508 | Captopril | Captopril 25mg | 25mg | VD-19332-13 | Uống | Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam | viên | 90 | |
50 | 532 | Nifedipine | Nifedipin T20 Stada retard |
20mg | VD-13639-10 | Uống | Cty TNHH Liên doanh Stada – VN |
Việt Nam | viên | 552 | |
51 | 534 | Perindopril | Dorover 4mg | 4mg | VD-19631-13 | Uống | Domesco | Việt Nam | viên | 678 | |
4 ) Thuốc hạ lipid máu | |||||||||||
52 | 566 | Atorvastatin | Atorvastatin 20 | 20mg | VD-21313-14 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 298 | |
53 | 575 | Simvastatin | Simvastatin Tab 20mg 10’s |
20mg | VD-13798-11 | Uống | Cty cp DP Euvipharm |
Việt Nam | viên | 900 | |
5 ) Thuốc khác | |||||||||||
54 | 590 | Piracetam | Nootripam 400 | 400mg | VD-19333-13 | Uống | Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam | viên | 230 | |
55 | 590 | Piracetam | Kacetam | 800mg | VD-17467-12 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 300 | |
56 | 590 | Piracetam | Memotropil | 12g / 60ml | VN-15122-12 | Tiêm truyền | Polpharma | Ba Lan | chai | 101,000 | |
57 | ( * ) | Piracetam + Cinnarizin |
Kacetam plus | 400mg +25mg |
VN-21316-14 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 324 | |
X / | THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN | ||||||||||
58 | 685 | Povidone iodine | Povidon Iodin 10% | 10% 90ml | VD-16184-12 | Dung dịch dùng ngoài | Donaipharm | Việt Nam | chai | 12,000 | |
XI / | THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA | ||||||||||
1 ) Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét dạ dày | |||||||||||
59 | 692 | Aluminum phosphat | Aluphagel | 20% | VD-19494-13 | Uống | TV. Pharm | Việt Nam | gói | 1,500 | |
60 | 701 | Magnesi hydroxid + nhôm hydroxid |
Remint S fort | 400mg + 400mg |
VD-21655-14 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 258 | |
61 | 708 | Omeprazole | Ovac – 20 | 20mg | VD-20187-13 | Uống | Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam | viên | 174 | |
2 ) Thuốc chống nôn | |||||||||||
62 | 716 | Acetyl leucin | Gikanin | 500mg | VD-22909-15 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 374 | |
3) Thuốc điều trị trĩ | |||||||||||
63 | 772 | Diosmin + hesperidin |
Dacolfort | 450mg + 50mg |
VD-16782-12 | Uống | Danapha | Việt Nam | viên | 774 | |
XII / | HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT | ||||||||||
1 ) Hocmon thưọng thận và những chất tổng hợp thay thế | ![]() |
||||||||||
64 | 819 | Prednisolon acetat | Hydrocolacyl | 5mg | VD-19386-13 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 145 | |
2 ) Insulin và nhóm hạ đường huyết | |||||||||||
65 | 846 | Gliclazid MR | Dorocron – MR | 30mg | VD-9729-09 | Uống | Domesco | Việt Nam | viên | 580 | |
66 | 847 | Glimepirid | Mekoaryl | 2mg | VD-16651-12 | Uống | Mekophar | Việt Nam | viên | 485 | |
67 | 854 | Metformin | Glucofine 850mg | 850mg | VD-15246-11 | Uống | Domesco | Việt Nam | viên | 257 | |
XIII / | THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE | ||||||||||
1 ) Thuốc giãn cơ | |||||||||||
68 | 878 | Mephenesin | Detyltatyl 250mg | 250mg | VD-22094-15 | Uống | Donaipharm | Việt Nam | viên | 125 | |
XIV / | THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN | ||||||||||
1 ) Thuốc an thần | |||||||||||
69 | 1000 | Diazepam | Diazepam | 5mg | VD-10159-10 | Uống | Pharmedic | Việt Nam | viên | 146 | |
70 | 1000 | Diazepam | Diazepam 10mg/2ml | 10mg/2ml | VD-10464-10 | Tiêm | Cty cp DP Trung ương Vidipha |
Việt Nam | ống | 4,200 | |
71 | 1006 | Rotundin | Rotundin 30mg | 30mg | VD-20120-13 | Uống | Donaipharm | Việt Nam | viên | 270 | |
2 ) Thuốc gây ngủ | |||||||||||
72 | 1008 | Zopiclone | Phamzopic 7.5mg | 7.5mg | VN-18734-15 | Uống | Pharmascience | Canada | viên | 2,690 | |
73 | 1008 | Zopiclone | Zopistad 7.5 | 7.5mg | VD-18856-13 | Uống | Cty TNHH Liên doanh Stada – VN |
Việt Nam | viên | 1,800 | |
3 ) Thuốc chống rối loạn tâm thần | |||||||||||
74 | 1010 | Citalopram | Citopam 20 | 20mg | VN-13388-11 | Uống | Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India | viên | 4,700 | |
75 | 1011 | Chlorpromazine | Aminazin 25mg | 25mg | VD-15328-11 | Uống | Danapha | Việt Nam | viên | 96 | |
76 | 1011 | Chlorpromazine | Aminazin 25mg/2ml | 25mg/2ml | VD-15685-11 | Tiêm | Danapha | Việt Nam | ống | 1,050 | |
77 | 1012 | Clozapine | Sunsizopin 25 | 25mg | VN-18098-14 | Uống | Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India | viên | 1,970 | |
78 | 1015 | Haloperidol | Haloperidol 2mg | 2 mg | VD-18188-13 | Uống | Danapha | Việt Nam | viên | 96 | |
79 | 1015 | Haloperidol | Haloperidol 5mg/ml | 5mg/ml | VD-7856-09 | Tiêm | Danapha | Việt Nam | ống | 1,575 | |
80 | 1016 | Levomepromazine | Levomepromazin 25mg | 25mg | VD-8417-09 | Uống | Danapha | Việt Nam | viên | 840 | |
81 | 1019 | Olanzapine | Zapnex – 5 | 5mg | VD-13168-10 | Uống | Cty TNHH DP Đạt Vi Phú |
Việt Nam | viên | 670 | |
82 | 1019 | Olanzapine | Onegpazin 10 | 10mg | VD-16652-12 | Uống | Mekophar | Việt Nam | viên | 607 | |
83 | 1020 | Paroxetine | Sumiko 20mg | 20mg | VN-10403-10 | Uống | Medochemie | Cyprus | viên | 4,450 | |
84 | 1020 | Paroxetine | Parokey | 20mg | VD-13657-10 | Uống | Cty TNHH DP Đạt Vi Phú |
Việt Nam | viên | 3,250 | |
85 | 1022 | Quetiapine | Seroquel XR Tab 50mg 30’s | 50mg | VN-18760-15 | Uống | AstraZeneca UK Ltd. |
Anh | Viên | 10,472 | |
86 | 1022 | Quetiapine | Seroquel XR Tab 200mg 30’s | 200mg | VN-18757-15 | Uống | AstraZeneca UK Ltd. |
Anh | Viên | 21,896 | |
87 | 1022 | Quetiapine | Seroquel XR Tab 300mg 30’s | 300mg | VN-18758-15 | Uống | AstraZeneca UK Ltd. |
Anh | Viên | 33,320 | |
88 | 1023 | Risperidone | Risperdal 1mg | 1mg | VN-10312-10 | Uống | Janssen – Cilag SpA |
Ý | Viên | 10,896 | |
89 | 1023 | Risperidone | Risperdal 2mg | 2mg | VN-18914-15 | Uống | Janssen – Cilag SpA |
Ý | Viên | 20,049 | |
90 | 1023 | Risperidone | Sizodon 1 | 1mg | VN-13390-11 | Uống | Sun Pharmaceutical Industries Ltd |
India | viên | 1,100 | |
91 | 1023 | Risperidone | Sperifar – 2mg | 2mg | VD-22452-15 | Uống | Pharmedic | Việt Nam | viên | 651 | |
92 | 1024 | Sulpiride | Dognefin | 50mg | VD-22096-15 | Uống | Donaipharm | Việt Nam | viên | 135 | |
93 | 1025 | Thioridazine | Thioridazin 50mg | 50mg | VD-18681-13 | Uống | Danapha | Việt Nam | viên | 1,200 | |
3 ) Thuốc chống trầm cảm | |||||||||||
94 | 1029 | Amitriptylin | Amitriptylin 25mg | 25mg | VD-17829-12 | Uống | Danapha | Việt Nam | viên | 210 | |
95 | 1031 | Fluoxetine | Nufotin | 20mg | VD-16189-12 | Uống | Danapha | Việt Nam | viên | 900 | |
96 | 1032 | Fluvoxamine | Luvox 100mg Tab | 100mg | VN-17804-14 | Uống | Abbott Healthcare SAS |
Pháp | Viên | 6,570 | |
97 | 1033 | Mirtazapine | Menelat | 30mg | VN-18109-14 | Uống | Torrent Pharmaceuticals Ltd |
India | viên | 8,200 | |
98 | 1033 | Mirtazapine | Mirastad 30 | 30mg | VD-14556-11 | Uống | Cty TNHH Liên doanh Stada – VN |
Việt Nam | viên | 5,220 | |
99 | 1034 | Sertraline | Zoloft Tab 50mg 1 x 30’s | 50mg | VN-17543-13 | Uống | Pfizer Australia Pty Ltd. |
Úc | Viên | 14,087 | |
100 | 1034 | Sertraline | Cetzin 50 | 50mg | VN-13061-11 | Uống | Swiss Pharma Pvt Ltd |
Ấn Độ | viên | 1,549 | |
101 | 1034 | Sertraline | Serenata – 100 | 100mg | VN-15151-12 | Uống | Torrent | Ấn Độ | viên | 3,180 | |
102 | 1036 | Venlafaxine | Lafaxor | 75mg | VD-21058-14 | Uống | Cty TNHH DP Đạt Vi Phú |
Việt Nam | viên | 6,800 | |
XV / | THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP | ||||||||||
1 ) Thuốc chữa ho | |||||||||||
103 | 1055 | Bromhexine ( hydroclorid ) | Bromhexin | 8mg | VD-17463-12 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 34 | |
104 | 1058 | Terpin hydrat + codein phosphat |
Terpin – Codein | 100mg +10mg |
VD-15227-11 | Uống | Mekophar | Việt Nam | viên | 368 | |
105 | 1063 | Acetylcysteine | Acetylcystein | 200mg | VD-21827-14 | Uống | Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam | gói | 469 | |
XVI / | DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC , ĐIỆN GIẢI , CÂN BẰNG ACID – BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC | ||||||||||
1 ) Thuốc tiêm truyền | |||||||||||
106 | 1077 | Acid amin | Amigold 8.5% Injection 500ml |
8,5% , 500ml | VN-9156-09 | Tiêm truyền | JW Pharmaceutical Corporation |
Hàn Quốc | Túi | 87,000 | |
107 | 1080 | Glucose | Glucose 5% | 5% , 500ml | VD-17664-12 | Tiêm truyền | Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam | chai | 7,350 | |
108 | 1086 | Natri chloride | Natri cloride 0.9% | 0,9% / 500ml | VD-21954-14 | Tiêm truyền | Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam | chai | 7,035 | |
109 | 1091 | Ringer Lactate | Ringer Lactate | 500ml | VD-22591-15 | Tiêm truyền | Fresenius Kabi Bidiphar |
Việt Nam | chai | 7,140 | |
2) Thuốc khác | |||||||||||
110 | 1093 | Nước cất pha tiêm | Nước cất tiêm 5ml | 5ml | VD-22489-15 | Tiêm | Cty cp DP Minh Dân |
Việt Nam | ống | 644 | |
XVII / | KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN | ||||||||||
111 | 1123 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | 250mg | VD-19390-13 | Uống | Khánh Hòa | Việt Nam | viên | 231 | |
112 | 1124 | Vitamin B1 + vitamin B6 + vitamin B12 |
Fostervita | 100mg + 200mg + 200mcg |
VD-19158-13 | Uống | Meyer – BPC | Việt nam | viên | 504 | |
113 | 1131 | Magnesi ( lactate ) + Vitamin B6 |
Magnesium – B6 | 470mg + 5mg |
VD-16231-12 | Uống | Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam | viên | 125 | |
114 | 1136 | Vitamin C | Ascorbic 500mg | 500mg | VD-16227-12 | Uống | Cty CPDP Cửu Long |
Việt Nam | viên | 140 | |
115 | 1140 | Vitamin E | Vitamin E 400 IU | 400UI | VD-16485-12 | Uống | Cty cp Dược Hậu Giang |
Việt Nam | viên | 630 | |
Tổng cộng : 115 khoản | |||||||||||
GHI CHÚ : | |||||||||||
(* ) | Theo Thông tư số 31/2011/TT-BYT ngày 11 tháng 7 năm 2011 của Bộ Y tế : Thuốc này chưa được qui định trong danh mục nhưng các hoạt chất đều có trong danh mục | ||||||||||
dưới dạng đơn chất và phù hợp về đường dùng , phân hạng bệnh viện được sử dụng . |
Bảng giá vật tư y tế
SỐ TT |
TÊN VẬT TƯ TIÊU HAO | TÊN THƯƠNG MẠI | HÃNG SẢN XUẤT |
NƯỚC SẢN XUẤT |
SỐ ĐK hoặc GPNK |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ (có VAT) |
I / | VẬT TƯ TIÊU HAO | ||||||
01 | Băng ca khiêng bằng nhôm | Stretcher Aluminium |
Trung Quốc | cái | 660,000 | ||
02 | Bao đo huyết áp kế người lớn | Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
cái | 20,000 | |
03 | Bình cắm kềm bằng Inox cao 14cm |
Vinh Tấn | Việt Nam | cái | 38,000 | ||
04 | Bô tiểu nhựa nam | Tân Thái Bình Dương | Việt Nam | cái | 11,000 | ||
05 | Bô tiểu nhựa nữ | Tân Thái Bình Dương |
Việt Nam | cái | 23,000 | ||
06 | Bơm tiêm 1ml số 26 G | Bơm tiêm sử dụng 1 lần Vikimco 1cc 26G x 1/2″ |
Cty cp DP Cửu Long | Việt Nam | 18/2014/BYT- TB-CT |
cái | 560 |
07 | Bơm tiêm 5ml số 23 – 25 G | Bơm tiêm sử dụng 1 lần Vikimco 5cc 23G x 1″ , 25G x 1″ |
Cty cp DPCửu Long | Việt Nam | 18/2014/BYT- TB-CT |
cái | 579 |
08 | Bơm tiêm 10ml số 23 G | Bơm tiêm sử dụng 1 lần Vikimco 10cc 23G x 1″ |
Cty cp DPCửu Long | Việt Nam | 18/2014/BYT- TB-CT |
cái | 851 |
09 | Bơm tiêm 20ml số 23 G | Bơm tiêm sử dụng 1 lần Vikimco 20cc 23G x 1″ |
Cty cp DPCửu Long | Việt Nam | 18/2014/BYT- TB-CT |
cái | 1,550 |
10 | Bơm tiêm 50ml số 23 G | Bơm tiêm 50ml số 23 G | MPV | Việt Nam | 01/2014/BYT- TB-CT |
cái | 4,953 |
11 | Bơm tiêm 50ml cho ăn | Bơm tiêm sử dụng 1 lần Vikimco 50cc cho ăn |
Cty cp DP Cửu Long | Việt Nam | 18/2014/BYT- TB-CT |
cái | 3,800 |
12 | Búa phản xạ người lớn | Búa phản xạ | Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
cái | 30,000 |
13 | Cán dao mổ số 3 | Meryland | Pakistan | TK : 100356722320 |
cái | 10,000 | |
14 | Cân đồng hồ | Nhơn Hòa | Việt Nam | cái | 264,000 | ||
15 | Cây truyền dịch bằng Inox | Vinh Tấn | Việt Nam | cái | 160,000 | ||
16 | Chỉ silk 3/O có kim tam giác | Chỉ không tan tự nhiên Caresilk ( Silk ) số 3/0 , dài 75cm ,kim tam giác 3/8c , dài 18mm , S20E18 |
CPT | Việt Nam | 09/2014/BYT- TB-CT |
tép | 16,800 |
17 | Chỉ silk 2/O có kim tròn | Chỉ không tan tự nhiên Caresilk ( Silk ) số 2/0 , dài 75cm ,kim tròn 1/2c , dài 26mm , S30A26 |
CPT | Việt Nam | 09/2014/BYT- TB-CT |
tép | 14,700 |
18 | Chổi rửa ống nghiệm nhỏ | Việt Nam | cái | 10,000 | |||
19 | Dây ga rô | Dây garo | Hoàng Kim | Việt Nam | cái | 2,100 | |
20 | Dây hút đàm có nắp số 10 – 14 | Dây hút đàm nhớt không khóa số 10 -14 |
Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
cái | 2,100 |
21 | Dây oxy 1 nhánh số 8 -14 | Minh Tâm | Việt Nam | cái | 3,000 | ||
22 | Dây oxy 2 nhánh số 8 – 14 | Dây thở oxy 2 nhánh số 8 -14 | Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
cái | 4,800 |
23 | Dây truyền dịch người lớn | Dây truyền dịch ( Infusion set ) | Perfect Forest SDN BHD |
Malaysia | TKHQ: 100174148650 |
sợi | 3,000 |
24 | Dây nối bơm tiêm Minimum Volume 140 cm ( Dead Space ) = 1.0 ml |
Braun | Đức | sợi | 13,000 | ||
25 | Dây truyền dịch của máy | Braun | Đức | bộ | 15,000 | ||
26 | Đầu côn vàng 0 : 200 microlit | Minh Đạt | Việt Nam | cái | 70 | ||
27 | Đầu côn xanh 200 – 1000 microlit | Minh Đạt | Việt Nam | cái | 80 | ||
28 | Đè lưỡi tiệt trùng bằng gỗ | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng | Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
hộp | 17,000 |
29 | Điện cực dán máy choáng điện gây mê | Leonhard Lang | Áo | TK : 100358830130 |
cái | 2,700 | |
30 | Găng tay phẩu thuật chưa tiệt trùng số 7 | Găng tay phẩu thuật chưa tiệt trùng A1 số 7 |
Duy Hàng | Việt Nam | 01/2001/CB TI/GTP |
đôi | 2,100 |
31 | Găng tay phẩu thuật tiệt trùng số 7 | Găng phẩu thuật tiệt trùng số 7 | Khải Hoàn | Việt Nam | 41/2011/BYT- TB-CT |
đôi | 3,255 |
32 | Găng tay hộp Size S , M | Găng tay cao su y tế có bột Size S , M |
Perfect Forest SDN BHD |
Malaysia | TKHQ: 100047096700 |
đôi | 930 |
33 | Gel điện tim | Star Sonog | Việt Nam | bình | 13,500 | ||
34 | Gel siêu âm | Gel siêu âm | Malaysia | GPNK: 4102007899 |
bình | 116,500 | |
35 | Giấy đo điện tim 3 cần 63mm x 30m |
Giấy đo điện tim 63mm x 30m | Tele Paper | Malaysia | GPNK: 4102007899 |
cuộn | 18,000 |
36 | Giấy in nhiệt máy điện giải 37mm x 15m |
Voki | Đức | cuộn | 45,000 | ||
37 | Giấy in nhiệt máy sinh hóa 57mm x 30m |
EF Medica | Ý | cuộn | 9,000 | ||
38 | Giấy lau kính hiển vi | Giấy lau kính hiển vi | Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
xấp | 18,000 |
39 | Giấy y tế 40 x50cm | Mai Lan | Việt Nam | kg | 36,000 | ||
40 | Hộp đựng bông bằng Inox đường kính 9cm |
Vinh Tấn | Việt Nam | cái | 35,000 | ||
41 | Hộp đựng dụng cụ bằng Inox 22 x 10 x 5cm |
Vinh Tấn | Việt Nam | cái | 33,000 | ||
42 | Hộp đựng dụng cụ bằng Inox 30 x 19cm |
Vinh Tấn | Việt Nam | cái | 99,000 | ||
43 | Huyết áp kế đồng hồ người lớn | Rossmax | Thụy Sĩ | TK : 100551886850 |
cái | 215,000 | |
44 | Huyết áp kế đồng hồ trẻ em | Rossmax | Thụy Sĩ | TK : 100551886850 |
cái | 225,000 | |
45 | Kéo cắt chỉ 10cm | Meryland | Pakistan | TK : 100356722320 |
cái | 11,000 | |
46 | Kéo thẳng nhọn 16cm | Meryland | Pakistan | TK : 100356722320 |
cái | 18,000 | |
47 | Kềm cặp kim khâu 16cm | Meryland | Pakistan | TK : 100356722320 |
cái | 21,000 | |
48 | Kềm thẳng không mấu 16cm | Meryland | Pakistan | TK : 100356722320 |
cái | 19,000 | |
49 | Kềm thẳng có mấu 16cm | Meryland | Pakistan | TK : 100356722320 |
cái | 20,000 | |
50 | Kẹp cặp đồ băng có mấu 14cm | Meryland | Pakistan | TK : 100356722320 |
cái | 11,000 | |
51 | Kẹp cặp đồ băng không mấu 14cm | Meryland | Pakistan | TK : 100356722320 |
cái | 11,000 | |
52 | Khay đựng dụng cụ bằng Inox 32 x 22 x 2cm |
Vinh Tấn | Việt Nam | cái | 66,000 | ||
53 | Khay đựng dụng cụ bằng Inox 32 x 22 x 5cm |
Vinh Tấn | Việt Nam | cái | 85,000 | ||
54 | Khay đựng dụng cụ bằng Inox 50 x 35 x 5cm |
Vinh Tấn | Việt Nam | cái | 140,000 | ||
55 | Khay quả đậu bằng Inox 25 x 11 x 4cm |
Vinh Tấn | Việt Nam | cái | 78,000 | ||
56 | Khay quả đậu bằng Inox 22 x 10 x 4cm |
Vinh Tấn | Việt Nam | cái | 43,000 | ||
57 | Khay quả đậu bằng Inox 19 x 8 x 3.5cm |
Vinh Tấn | Việt Nam | cái | 30,000 | ||
58 | Kim catheter số 20 – 24 G | Mediplus | Ấn Độ | GPNK: 4102007899 |
cái | 3,000 | |
59 | Kim cánh bướm số 23 – 26 G | MPV | Việt Nam | SĐK 39/2013-BYT- TB-CT |
cái | 1,050 | |
60 | Kim chọc dò số 18 – 25 G | Spinal Needle 18 – 25G | Polymed | Ấn Độ | TK : 10038473540 |
cái | 16,800 |
61 | Kim Laser nội mạch | Guilin Kang Xing | Trung Quốc | bộ | 40,000 | ||
62 | Kim nha số 27 G x 13/16″ ( 0.40 x 21mm ) |
Kim nha khoa ngắn 27G x 13/16 ( 0.40 x 21mm ) |
Terumo | Nhật | TKHQ số :101300 | cái | 1,155 |
63 | Kim tiêm nhựa số 18 – 23 G | Kim tiêm sử dụng 1 lần Vikimco 18G x 1 1/2″ , 23G x 1″ |
Cty cp DP Cửu Long | Việt Nam | 18/2014/BYT- TB-CT |
cái | 270 |
64 | Lamelle 22 x 22 mm | Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
hộp | 13,000 | |
65 | Lam kính 25.4 x 76.2mm | Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
hộp | 14,600 | |
66 | Lancet | Kim Lancet dùng tay | Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
cái | 200 |
67 | Lọ nhựa đựng nước tiểu | Việt Nam | cái | 900 | |||
68 | Lọ nhựa đựng phân có muỗng | Lọ nhựa đựng phân có muỗng | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 61/2012/BYT- TB-CT |
cái | 1,680 |
69 | Lưỡi dao mổ số 11 | Lưỡi dao số 11 | Ribbell | Ấn Độ | GPNK: 4102007899 |
cái | 850 |
70 | Mặt nạ phun khí dung | Mask xông khí dung | Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
bộ | 16,000 |
71 | Micropipet 100 – 1000 microlit | AHN | Đức | TK : 100412776920 |
cái | 2,140,000 | |
72 | Ống đặt nội khí quản số 3 – 7.5 | Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
cái | 13,800 | |
73 | Ống nghe | Tanaka Sangyo ( ALPK2 ) |
Nhật | TK : 100551886850 |
cái | 120,000 | |
74 | Ống nghiệm EDTA 1ml | Ống nghiệm EDTA K2 HTM 1ml |
Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 47/2015/BYT- TB-CT |
cái | 735 |
75 | Ống nghiệm EDTA 2ml | Ống nghiệm EDTA K2 HTM |
Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 47/2015/BYT- TB-CT |
cái | 735 |
76 | Ống nghiệm serum | Ống nghiệm Serum HTM | Hồng Thiện Mỹ | Việt Nam | 47/2015/BYT- TB-CT |
cái | 714 |
77 | Ống nghiệm thủy tinh trắng không nắp đường kính 1.2cm , cao 7.5 cm |
Ống nghiệm thủy tinh 12*75 | HHH | Đức | TKHQ: 100389223540 |
cái | 1,775 |
78 | Ống nhựa đựng huyết thanh có nắp 1.5ml | Tube đựng huyết thanh 1.5ml | Kima | Ý | TKHQ: 7944 | cái | 210 |
79 | Ống sample cup size nhỏ , lớn | Sample cup | Jiangsu kangjian | Trung Quốc | TKHQ: 100233280820 |
cái | 504 |
80 | Ống đo tốc độ lắng máu ( VS ) | Assistent | Đức | cái | 129,000 | ||
81 | Phao chống loét | Phao chống loét | Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
cái | 85,000 |
82 | Quả bóp huyết áp kế không van | Bo huyết áp kế | Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
cái | 14,500 |
83 | Quả bóp huyết áp kế có van | Bo huyết áp kế + van huyết áp kế |
Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
cái | 29,000 |
84 | Que gòn | Y tế TP | Việt Nam | gói | 27,500 | ||
85 | Thông dạ dày số 10 – 16 | Dây cho ăn số 10 – 16 | Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
cái | 3,000 |
86 | Thông Foley 2 nhánh số 10 -18 | Sanhill | Trung Quốc | TK : 100542242510 |
cái | 8,500 | |
87 | Thông hậu môn số 25 – 28 | Sonde Rectal số 25 – 28 | Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
cái | 3,000 |
88 | Thông Nelaton 1 nhánh số 8 – 14 | Nelaton Catheter 8 – 14 | Polymed | Ấn Độ | 3285/NKD01 | cái | 3,150 |
89 | Túi đựng nước tiểu | Khang Nguyên | Việt Nam | cái | 4,000 | ||
90 | Túi hơi huyết áp kế người lớn | Greetmed | Trung Quốc | GPNK: 4102007899 |
cái | 22,500 | |
II / | BÔNG BĂNG | ||||||
91 | Bông gòn thấm nước | Bảo Thạch | Việt Nam | 53/2014 – BYT-TB-CT |
kg | 150,000 | |
92 | Băng cuộn 9cm x 2m | Đông Pha | Việt Nam | cuộn | 990 | ||
93 | Gạc y tế khổ vải 0.8m | Đông Pha | Việt Nam | mét | 4,500 | ||
III / | VẬT TƯ TIÊU HAO NHA KHOA | ||||||
94 | Chổi đánh bóng | Dentakao | Đài Loan | cái | 5,500 | ||
95 | Gutta percha | Việt Nam | hộp | 40,000 | |||
96 | Kim gai | Komet | Đức | vỉ | 12,000 | ||
97 | Mũi khoan cắt | Komet | Nhật | cái | 160,000 | ||
98 | Mũi khoan mài | Shofu | Nhật | cái | 160,000 | ||
99 | Sò đánh bóng | Sparkle | Mỹ | cái | 5,000 | ||
IV / | PHIM X QUANG | ||||||
1) Phim X Quang kỹ thuật số dùng cho máy in Trimax – TX 55 | |||||||
100 | Phim X quang kỹ thuật số 8 x 10″ 20cm x 25cm |
Phim X quang Trimax TXB 8 x 10″ ( 20 x 25cm ) |
Carestream | Mỹ | TKHQ: 100572402710 |
hộp | 1,837,500 |
2) Phim X Quang CT – Scanner máy Konica | |||||||
101 | Phim khô dùng cho máy Konica Minolta SD loại 35cm x 43cm |
Phim X quang 35 x 43cm , model : SD-Q |
Konica Minolta |
Mỹ | TK NK số 2017 , ngày 17/2/2014 |
hộp | 5,760,000 |
Tổng cộng : 101 khoản |
Một số hình ảnh tại bệnh viện Tâm thần Trung ương II
Sơ đồ tổ chức bệnh viện Tâm thần Trung ương II
- lich lam viec benh vien tam than bien hoa (29)
- bệnh viện tâm thần trung ương (20)
- lich kham benh vien tam than bien hoa (18)
- benh vien tam than trung uong 2 (16)
- benh vien than kinh trung uong (14)
- benh vien tam than bien hoa (4)
- lịch làm việc bệnh viện tâm thần trung ương 2 (2)
- các bước chữa trầm cẩm tại bệnh viện (2)
- khám dịch vụ bệnh viện tâm thần biên hòa (1)
- dich vu o benh vien than kinh trung uong 2 (1)